🔍
Search:
SỐ HIỆU
🌟
SỐ HIỆU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
차례대로 매긴 번호.
1
SỐ, SỐ HIỆU:
Số ghi theo thứ tự.
-
2
미술에서, 그림 작품의 크기를 나타내는 번호.
2
CỠ, LOẠI:
Số thể hiện kích thước của tác phẩm tranh, trong mĩ thuật.
-
☆
Danh từ
-
1
대학교나 대학원에서, 입학 연도와 학과에 따라 학생에게 부여한 고유 번호.
1
MÃ SỐ SINH VIÊN:
Số đặc thù được cấp cho học sinh theo khoa và năm nhập học ở trường đại học hay ở các khoa sau đại học.
-
2
같은 해에 입학한 학생들에게 입학 연도를 고유 번호로 삼아서 붙인 번호.
2
SỐ HIỆU SINH VIÊN, MÃ NĂM NHẬP HỌC:
Số đặc thù, được lấy theo năm nhập học và được cấp cho học sinh nhập học cùng một năm.
🌟
SỐ HIỆU
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
-
1.
일의 차례를 나타내는 말.
1.
LẦN:
Từ thể hiện thứ tự của công việc.
-
2.
일의 횟수를 세는 단위.
2.
LẦN:
Đơn vị đếm số lần của công việc.
-
3.
어떠한 사람이나 사물에 매겨진 번호를 나타내는 말.
3.
SỐ:
Từ dùng thể hiện số hiệu được gán cho người hay sự vật nào đó.